Có 1 kết quả:

zuǒ yì ㄗㄨㄛˇ ㄧˋ

1/1

zuǒ yì ㄗㄨㄛˇ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cánh bên trên
2. cánh tả (chính trị)

Từ điển Trung-Anh

left-wing (political)