Có 2 kết quả:

zuǒ biān ㄗㄨㄛˇ ㄅㄧㄢzuǒ bian ㄗㄨㄛˇ

1/2

Từ điển phổ thông

bên trái, phía trái

Từ điển Trung-Anh

(1) left
(2) the left side
(3) to the left of