Có 2 kết quả:
zuǒ biān ㄗㄨㄛˇ ㄅㄧㄢ • zuǒ bian ㄗㄨㄛˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
bên trái, phía trái
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) left
(2) the left side
(3) to the left of
(2) the left side
(3) to the left of
phồn thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển Trung-Anh