Có 1 kết quả:

zuǒ lín yòu lǐ ㄗㄨㄛˇ ㄌㄧㄣˊ ㄧㄡˋ ㄌㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 左鄰右舍|左邻右舍[zuo3 lin2 you4 she4]

Bình luận 0