Có 1 kết quả:

qiǎo rén ㄑㄧㄠˇ ㄖㄣˊ

1/1

qiǎo rén ㄑㄧㄠˇ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Homo habilis, extinct species of upright East African hominid (Tw)

Bình luận 0