Có 1 kết quả:
qiǎo kè lì cuì piàn ㄑㄧㄠˇ ㄎㄜˋ ㄌㄧˋ ㄘㄨㄟˋ ㄆㄧㄢˋ
qiǎo kè lì cuì piàn ㄑㄧㄠˇ ㄎㄜˋ ㄌㄧˋ ㄘㄨㄟˋ ㄆㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
chocolate chip
Bình luận 0
qiǎo kè lì cuì piàn ㄑㄧㄠˇ ㄎㄜˋ ㄌㄧˋ ㄘㄨㄟˋ ㄆㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0