Có 1 kết quả:

qiǎo fù ㄑㄧㄠˇ ㄈㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) clever wife
(2) ingenious housewife
(3) Eurasian wren (Troglodytes troglodytes)

Bình luận 0