Có 1 kết quả:
qiǎo lì míng mù ㄑㄧㄠˇ ㄌㄧˋ ㄇㄧㄥˊ ㄇㄨˋ
qiǎo lì míng mù ㄑㄧㄠˇ ㄌㄧˋ ㄇㄧㄥˊ ㄇㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fabricate excuses (idiom)
(2) to concoct various items (e.g. to pad an expense account)
(2) to concoct various items (e.g. to pad an expense account)
Bình luận 0