Có 1 kết quả:
jù ㄐㄩˋ
Tổng nét: 4
Bộ: gōng 工 (+1 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一フ一フ
Thương Hiệt: SS (尸尸)
Unicode: U+5DE8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 7
Dị thể 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Cựu Hứa Đô - 舊許都 (Nguyễn Du)
• Đáp Binh phụng Nghi Thành hầu (II) - 答兵奉宜城侯 (Phan Huy Ích)
• Đăng La Phù tuyệt đính phụng đồng Tưởng, Vương nhị đại phu tác - 登羅浮絕頂奉同蔣王二大夫作 (Khuất Đại Quân)
• Độ Linh giang - 渡靈江 (Nguyễn Du)
• Há bách bộ vân thê quá Liên Hoa câu xuyên Ngao Ngư động tác - 下百步雲棲過蓮華沟穿鰲魚洞作 (Thẩm Đức Tiềm)
• Hồ Tử ca kỳ 1 - 瓠子歌其一 (Lưu Triệt)
• Ngũ Bàn - 五盤 (Đỗ Phủ)
• Ngự chế Thiên Nam động chủ đề - 御制天南洞主題 (Lê Thánh Tông)
• Sơn trung ngộ vũ - 山中遇雨 (Nguyễn Thông)
• Thuỷ hạm - 水檻 (Đỗ Phủ)
• Đáp Binh phụng Nghi Thành hầu (II) - 答兵奉宜城侯 (Phan Huy Ích)
• Đăng La Phù tuyệt đính phụng đồng Tưởng, Vương nhị đại phu tác - 登羅浮絕頂奉同蔣王二大夫作 (Khuất Đại Quân)
• Độ Linh giang - 渡靈江 (Nguyễn Du)
• Há bách bộ vân thê quá Liên Hoa câu xuyên Ngao Ngư động tác - 下百步雲棲過蓮華沟穿鰲魚洞作 (Thẩm Đức Tiềm)
• Hồ Tử ca kỳ 1 - 瓠子歌其一 (Lưu Triệt)
• Ngũ Bàn - 五盤 (Đỗ Phủ)
• Ngự chế Thiên Nam động chủ đề - 御制天南洞主題 (Lê Thánh Tông)
• Sơn trung ngộ vũ - 山中遇雨 (Nguyễn Thông)
• Thuỷ hạm - 水檻 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lớn, to
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) To, lớn. ◎Như: “cự khoản” 巨款 khoản tiền lớn, “cự thất” 巨室 nhà có tiếng lừng lẫy (danh gia vọng tộc), “cự vạn” 巨萬 số nhiều hàng vạn. ◇Tô Thức 蘇軾: “Cử võng đắc ngư, cự khẩu tế lân” 舉網得魚, 巨口細鱗 (Hậu Xích Bích phú 後赤壁賦) Cất lưới được cá, miệng to vảy nhỏ.
2. (Danh) Cái khuôn hình vuông. § Thông 矩.
3. (Danh) Họ “Cự”.
4. (Trợ) Há. § Thông “cự” 詎. ◇Hán Thư 漢書: “Bái Công bất tiên phá Quan Trung binh, công cự năng nhập hồ?” 沛公不先破關中兵, 公巨能入乎 (Cao đế kỉ thượng 高帝紀上) Bái Công không phá trước tiên quân ở Quan Trung, ông há có thể vào được ư?
2. (Danh) Cái khuôn hình vuông. § Thông 矩.
3. (Danh) Họ “Cự”.
4. (Trợ) Há. § Thông “cự” 詎. ◇Hán Thư 漢書: “Bái Công bất tiên phá Quan Trung binh, công cự năng nhập hồ?” 沛公不先破關中兵, 公巨能入乎 (Cao đế kỉ thượng 高帝紀上) Bái Công không phá trước tiên quân ở Quan Trung, ông há có thể vào được ư?
Từ điển Thiều Chửu
① Lớn, cự thất 巨室 nhà có tiếng lừng lẫy. Số nhiều gọi là cự vạn 巨萬.
② Há, cùng nghĩa với chữ 詎.
② Há, cùng nghĩa với chữ 詎.
Từ điển Trần Văn Chánh
① To, lớn, đồ sộ, khổng lồ, kếch sù, lừng lẫy, vĩ đại: 巨風 Gió to; 巨幅畫像 Bức tranh lớn; 巨室 Nhà có tiếng lừng lẫy; 巨款 Khoản tiền khổng lồ, món tiền (số bạc) kếch sù;
② (văn) Há (dùng như 詎, bộ 言);
③ [Jù] (Họ) Cự.
② (văn) Há (dùng như 詎, bộ 言);
③ [Jù] (Họ) Cự.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Thép;
② To lớn (như 巨, bộ 工).
② To lớn (như 巨, bộ 工).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
To lớn.
Từ điển Trung-Anh
(1) very large
(2) huge
(3) tremendous
(4) gigantic
(2) huge
(3) tremendous
(4) gigantic
Từ ghép 89
bǎi yǎn jù rén 百眼巨人 • cǎo yuán jù xī 草原巨蜥 • chuāng jù tòng shēn 创巨痛深 • chuāng jù tòng shēn 創巨痛深 • èr lián jù dào lóng 二连巨盗龙 • èr lián jù dào lóng 二連巨盜龍 • fù shāng jù gǔ 富商巨賈 • fù shāng jù gǔ 富商巨贾 • hóng chāo jù xīng 紅超巨星 • hóng chāo jù xīng 红超巨星 • hóng jù xīng 紅巨星 • hóng jù xīng 红巨星 • hóng zuǐ jù ōu 紅嘴巨鷗 • hóng zuǐ jù ōu 红嘴巨鸥 • jiān jù 艰巨 • jiān jù 艱巨 • jiān jù xìng 艰巨性 • jiān jù xìng 艱巨性 • jù biàn 巨变 • jù biàn 巨變 • jù bò 巨擘 • jù chǐ shā 巨齒鯊 • jù chǐ shā 巨齿鲨 • jù dà 巨大 • jù dà yǐng xiǎng 巨大影响 • jù dà yǐng xiǎng 巨大影響 • jù dàn 巨蛋 • jù dù 巨蠹 • jù é 巨額 • jù é 巨额 • jù fú 巨幅 • jù fù 巨富 • jù hǎi shàn gé 巨海扇蛤 • jù hēng 巨亨 • jù jí 巨集 • jù jiàng 巨匠 • jù kuǎn 巨款 • jù liú 巨流 • jù lún 巨輪 • jù lún 巨轮 • jù mǎng 巨蟒 • jù rén 巨人 • jù shé wěi 巨蛇尾 • jù shī 巨鳾 • jù shī 巨䴓 • jù shí 巨石 • jù shí zhèn 巨石阵 • jù shí zhèn 巨石陣 • jù shí zhù qún 巨石柱群 • jù shì xì bāo 巨噬細胞 • jù shì xì bāo 巨噬细胞 • jù shòu 巨兽 • jù shòu 巨獸 • jù tóu 巨头 • jù tóu 巨頭 • jù wú bà 巨无霸 • jù wú bà 巨無霸 • jù xī 巨蜥 • jù xì 巨細 • jù xì 巨细 • jù xì bāo bìng dú 巨細胞病毒 • jù xì bāo bìng dú 巨细胞病毒 • jù xì bāo bìng dú shì wǎng mó yán 巨細胞病毒視網膜炎 • jù xì bāo bìng dú shì wǎng mó yán 巨细胞病毒视网膜炎 • jù xiǎng 巨响 • jù xiǎng 巨響 • jù xīng 巨星 • jù xíng 巨型 • jù yá shā 巨牙鯊 • jù yá shā 巨牙鲨 • jù zhù 巨著 • jù zī 巨資 • jù zī 巨资 • jù zuǐ duǎn chì yīng 巨嘴短翅莺 • jù zuǐ duǎn chì yīng 巨嘴短翅鶯 • jù zuǐ liǔ yīng 巨嘴柳莺 • jù zuǐ liǔ yīng 巨嘴柳鶯 • jù zuǐ niǎo 巨嘴鳥 • jù zuǐ niǎo 巨嘴鸟 • jù zuǐ shā què 巨嘴沙雀 • lán jù xīng 蓝巨星 • lán jù xīng 藍巨星 • lǎo jiān jù huá 老奸巨滑 • lǎo jiān jù huá 老奸巨猾 • shèn jù 甚巨 • shì wú jù xì 事无巨细 • shì wú jù xì 事無巨細 • wén xué jù jiàng 文学巨匠 • wén xué jù jiàng 文學巨匠