Có 1 kết quả:

jù jiàng ㄐㄩˋ ㄐㄧㄤˋ

1/1

jù jiàng ㄐㄩˋ ㄐㄧㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thợ cả, thợ trưởng

Từ điển Trung-Anh

master craftsman