Có 1 kết quả:
jù dà ㄐㄩˋ ㄉㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
to lớn, khổng lồ
Từ điển Trung-Anh
(1) huge
(2) immense
(3) very large
(4) tremendous
(5) gigantic
(6) enormous
(2) immense
(3) very large
(4) tremendous
(5) gigantic
(6) enormous
Bình luận 0