Có 1 kết quả:
jù tóu ㄐㄩˋ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tycoon
(2) magnate
(3) big player (including company, country, school etc)
(4) big shot
(2) magnate
(3) big player (including company, country, school etc)
(4) big shot
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0