Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jù shí
ㄐㄩˋ ㄕˊ
1
/1
巨石
jù shí
ㄐㄩˋ ㄕˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) huge rock
(2) boulder
(3) monolith
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chu trung vãn vọng Chúc Dung phong - 舟中晚望祝融峰
(
Tề Kỷ
)
•
Nhập Cù Đường đăng Bạch Đế miếu - 入瞿唐登白帝廟
(
Lục Du
)
•
Tống điện trung Dương Giám phó Thục kiến tướng công - 送殿中楊監赴蜀見相公
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Lý hiệu thư nhị thập lục vận - 送李校書二十六韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Vạn Trượng đàm - 萬丈潭
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0