Có 1 kết quả:

gǒng ㄍㄨㄥˇ
Âm Pinyin: gǒng ㄍㄨㄥˇ
Tổng nét: 6
Bộ: gōng 工 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ丶
Thương Hiệt: MHNI (一竹弓戈)
Unicode: U+5DE9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: củng
Âm Nôm: củng
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Quảng Đông: gung2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

gǒng ㄍㄨㄥˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

vững chắc, bền chặt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鞏.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Bền chặt, củng cố;
② (văn) Buộc đồ bằng da;
③ (văn) Sấy lửa;
④ [Gông] (Họ) Củng.

Từ điển Trung-Anh

(1) secure
(2) solid

Từ ghép 4