Có 1 kết quả:
gǒng ㄍㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
vững chắc, bền chặt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鞏.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bền chặt, củng cố;
② (văn) Buộc đồ bằng da;
③ (văn) Sấy lửa;
④ [Gông] (Họ) Củng.
② (văn) Buộc đồ bằng da;
③ (văn) Sấy lửa;
④ [Gông] (Họ) Củng.
Từ điển Trung-Anh
(1) secure
(2) solid
(2) solid
Từ ghép 4