Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Wū Xiá
ㄨ ㄒㄧㄚˊ
1
/1
巫峽
Wū Xiá
ㄨ ㄒㄧㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Wuxia Gorge on the Changjiang or Yangtze, the middle of the Three Gorges
三
峽
|
三
峡
[San1 Xia2]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ bách hành - 古柏行
(
Đỗ Phủ
)
•
Hổ Nha hành - 虎牙行
(
Đỗ Phủ
)
•
Kê - 雞
(
Đỗ Phủ
)
•
Ký Lý thập tứ viên ngoại Bố thập nhị vận - 寄李十四員外布十二韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Lịch lịch - 歷歷
(
Đỗ Phủ
)
•
Phụng tống Khanh nhị ông thống tiết độ trấn quân hoàn Giang Lăng - 奉送卿二翁統節度鎮軍還江陵
(
Đỗ Phủ
)
•
Tạ tứ cung nữ - 謝賜宮女
(
Trần Đoàn
)
•
Tiền khổ hàn hành kỳ 1 - 前苦寒行其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Lý bát bí thư phó Đỗ tướng công mạc - 送李八祕書赴杜相公幕
(
Đỗ Phủ
)
•
Văn quan quân thu Hà Nam, Hà Bắc - 聞官軍收河南河北
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0