Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wū gǔ zhī huò
ㄨ ㄍㄨˇ ㄓ ㄏㄨㄛˋ
1
/1
巫蠱之禍
wū gǔ zhī huò
ㄨ ㄍㄨˇ ㄓ ㄏㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
91 BC attempted coup d'etat against Emperor Wu of Han 漢武帝|汉武帝, beginning with accusations of witchcraft
Bình luận
0