Có 2 kết quả:
chà shì ㄔㄚˋ ㄕˋ • chāi shi ㄔㄞ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) poor
(2) not up to standard
(2) not up to standard
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể