Có 2 kết quả:

chà shì ㄔㄚˋ ㄕˋchāi shi ㄔㄞ

1/2

chà shì ㄔㄚˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) poor
(2) not up to standard

chāi shi ㄔㄞ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) errand
(2) assignment
(3) job
(4) commission
(5) CL:件[jian4]
(6) see also 差使[chai1 shi5]