Có 2 kết quả:
chà shì ㄔㄚˋ ㄕˋ • chāi shi ㄔㄞ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) poor
(2) not up to standard
(2) not up to standard
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) errand
(2) assignment
(3) job
(4) commission
(5) CL:件[jian4]
(6) see also 差使[chai1 shi5]
(2) assignment
(3) job
(4) commission
(5) CL:件[jian4]
(6) see also 差使[chai1 shi5]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0