Có 2 kết quả:
chāi shǐ ㄔㄞ ㄕˇ • chāi shi ㄔㄞ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to send
(2) to assign
(3) to appoint
(4) servants of an official
(5) official messenger
(2) to assign
(3) to appoint
(4) servants of an official
(5) official messenger
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) official post
(2) billet
(3) commission
(4) CL:件[jian4]
(5) see also 差事[chai1 shi5]
(2) billet
(3) commission
(4) CL:件[jian4]
(5) see also 差事[chai1 shi5]
Bình luận 0