Có 2 kết quả:

chāi shǐ ㄔㄞ ㄕˇchāi shi ㄔㄞ

1/2

chāi shǐ ㄔㄞ ㄕˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to send
(2) to assign
(3) to appoint
(4) servants of an official
(5) official messenger

chāi shi ㄔㄞ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) official post
(2) billet
(3) commission
(4) CL:件[jian4]
(5) see also 差事[chai1 shi5]