Có 1 kết quả:
chā bié ㄔㄚ ㄅㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
sai khác, khác biệt, hiệu số
Từ điển Trung-Anh
(1) difference
(2) distinction
(3) disparity
(2) distinction
(3) disparity
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0