Có 1 kết quả:

chā bié ㄔㄚ ㄅㄧㄝˊ

1/1

Từ điển phổ thông

sai khác, khác biệt, hiệu số

Từ điển Trung-Anh

(1) difference
(2) distinction
(3) disparity

Bình luận 0