Có 1 kết quả:

chā shāng ㄔㄚ ㄕㄤ

1/1

chā shāng ㄔㄚ ㄕㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (math.) difference quotient
(2) divided difference
(3) finite difference

Bình luận 0