Có 1 kết quả:
chā qiáng rén yì ㄔㄚ ㄑㄧㄤˊ ㄖㄣˊ ㄧˋ
chā qiáng rén yì ㄔㄚ ㄑㄧㄤˊ ㄖㄣˊ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (idiom) just passable
(2) barely satisfactory
(2) barely satisfactory
Bình luận 0
chā qiáng rén yì ㄔㄚ ㄑㄧㄤˊ ㄖㄣˊ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0