Có 1 kết quả:
chà yuǎn ㄔㄚˋ ㄩㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inferior
(2) not up to par
(3) to fall far short
(4) to be mistaken
(2) not up to par
(3) to fall far short
(4) to be mistaken
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0