Có 1 kết quả:

chā cuò ㄔㄚ ㄘㄨㄛˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) mistake
(2) slip-up
(3) fault
(4) error (in data transmission)
(5) accident
(6) mishap

Bình luận 0