Có 1 kết quả:

ㄐㄧˇ
Âm Pinyin: ㄐㄧˇ
Tổng nét: 3
Bộ: jǐ 己 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フ一フ
Thương Hiệt: SU (尸山)
Unicode: U+5DF1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kỉ, kỷ
Âm Nôm: kỉ, kỷ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): おのれ (onore), つちのと (tsuchinoto), な (na)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gei2

Tự hình 9

Dị thể 1

1/1

ㄐㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. mình
2. riêng
3. Kỷ (ngôi thứ 6 hàng Can)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Can “Kỉ”, can thứ sáu trong mười can.
2. (Danh) Từ dùng cho thứ tự, chỉ hàng thứ sáu. ◎Như: “tam niên kỉ ban” 三年己班 năm thứ ba ban thứ sáu.
3. (Đại) Mình, đối lại với người. ◎Như: “vị kỉ” 爲己 chỉ vì mình, “lợi kỉ” 利己 chỉ lợi mình. ◇Luận Ngữ 論語: “Kỉ sở bất dục, vật thi ư nhân” 己所不欲, 勿施於人 (Nhan Uyên 顏淵) Cái gì mình không muốn, thì đừng làm cho người.

Từ điển Thiều Chửu

① Can kỉ, can thứ sáu trong mười can.
② Mình, đối lại với người, như vị kỉ 為己 chỉ vì mình, lợi kỉ 利己 chỉ lợi mình.
③ Riêng, lòng muốn riêng.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Mình, tự mình, ta, riêng của mình: 利己 Làm lợi cho mình; 舍己爲人 Hi sinh mình vì người khác; 知彼知己 Biết người biết ta;
② Kỉ (ngôi thứ sáu trong hàng can).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vị thứ 6 trong Thập can — Mình. Thân mình. Thuộc về mình. Td: Ích kỉ 益己 ( lợi cho mình ) — Tên một trong các bộ chữ Trung Hoa.

Từ điển Trung-Anh

(1) self
(2) oneself
(3) sixth of the ten Heavenly Stems 十天干[shi2 tian1 gan1]
(4) sixth in order
(5) letter "F" or roman "VI" in list "A, B, C", or "I, II, III" etc
(6) hexa

Từ ghép 123

ài rén rú jǐ 愛人如己ài rén rú jǐ 爱人如己ān fèn shǒu jǐ 安分守己bān qǐ shí tou zá zì jǐ de jiǎo 搬起石头砸自己的脚bān qǐ shí tou zá zì jǐ de jiǎo 搬起石頭砸自己的腳bān shí tou zá zì jǐ de jiǎo 搬石头砸自己的脚bān shí tou zá zì jǐ de jiǎo 搬石頭砸自己的腳biǎo xiàn zì jǐ 表现自己biǎo xiàn zì jǐ 表現自己bù yǐ wù xǐ , bù yǐ jǐ bēi 不以物喜,不以己悲Dá jǐ 妲己fǎn qiú zhū jǐ 反求諸己fǎn qiú zhū jǐ 反求诸己fèng gōng kè jǐ 奉公克己fèng gōng kè jǐ 奉公剋己gè chí jǐ jiàn 各持己見gè chí jǐ jiàn 各持己见gè shū jǐ jiàn 各抒己見gè shū jǐ jiàn 各抒己见gè zhí jǐ jiàn 各執己見gè zhí jǐ jiàn 各执己见gù zhí jǐ jiàn 固執己見gù zhí jǐ jiàn 固执己见hǎi nèi cún zhī jǐ , tiān yá ruò bǐ lín 海內存知己,天涯若比鄰hǎi nèi cún zhī jǐ , tiān yá ruò bǐ lín 海内存知己,天涯若比邻hóng yán zhī jǐ 紅顏知己hóng yán zhī jǐ 红颜知己huí jiā chī zì jǐ 回家吃自己jǐ chǒu 己丑jǐ fāng 己方jǐ hài 己亥jǐ jiàn 己見jǐ jiàn 己见jǐ mǎo 己卯jǐ sì 己巳jǐ suǒ bù yù , wù shī yú rén 己所不欲,勿施于人jǐ suǒ bù yù , wù shī yú rén 己所不欲,勿施於人jǐ táng 己糖jǐ wèi 己未jǐ xíng gān yán 己型肝炎jǐ yǒu 己酉jīn wō yín wō bù rú zì jǐ de gǒu wō 金窝银窝不如自己的狗窝jīn wō yín wō bù rú zì jǐ de gǒu wō 金窩銀窩不如自己的狗窩jù wéi jǐ yǒu 据为己有jù wéi jǐ yǒu 據為己有kè jǐ 克己kè jǐ 剋己kè jǐ fèng gōng 克己奉公kè jǐ fèng gōng 剋己奉公kè jǐ fù lǐ 克己复礼kè jǐ fù lǐ 克己復禮Kǒng Yǐ jǐ 孔乙己lán yán zhī jǐ 蓝颜知己lán yán zhī jǐ 藍顏知己lì jǐ 利己lì jǐ zhǔ yì 利己主义lì jǐ zhǔ yì 利己主義mán xīn mèi jǐ 瞒心昧己mán xīn mèi jǐ 瞞心昧己qiú rén bù rú qiú jǐ 求人不如求己rén bù wèi jǐ , tiān zhū dì miè 人不为己,天诛地灭rén bù wèi jǐ , tiān zhū dì miè 人不為己,天誅地滅rén zài jiāng hú , shēn bù yóu jǐ 人在江湖,身不由己ruò yào rén bù zhī , chú fēi jǐ mò wéi 若要人不知,除非己莫为ruò yào rén bù zhī , chú fēi jǐ mò wéi 若要人不知,除非己莫為shě jǐ 捨己shě jǐ 舍己shě jǐ jiù rén 捨己救人shě jǐ jiù rén 舍己救人shě jǐ wèi gōng 捨己為公shě jǐ wèi gōng 舍己为公shě jǐ wèi rén 捨己為人shě jǐ wèi rén 舍己为人shēn bù yóu jǐ 身不由己shì bù guān jǐ 事不关己shì bù guān jǐ 事不關己shì bù guān jǐ , gāo gāo guà qǐ 事不关己,高高挂起shì bù guān jǐ , gāo gāo guà qǐ 事不關己,高高掛起shì tóng jǐ chū 視同己出shì tóng jǐ chū 视同己出shì wéi zhī jǐ 視為知己shì wéi zhī jǐ 视为知己shì wèi zhī jǐ zhě sǐ , nǚ wèi yuè jǐ zhě róng 士为知己者死,女为悦己者容shì wèi zhī jǐ zhě sǐ , nǚ wèi yuè jǐ zhě róng 士為知己者死,女為悅己者容sǔn rén bù lì jǐ 损人不利己sǔn rén bù lì jǐ 損人不利己sǔn rén lì jǐ 损人利己sǔn rén lì jǐ 損人利己wēi fú zì jǐ 威福自己wéi jǐ rèn 为己任wéi jǐ rèn 為己任wèi jǐ 为己wèi jǐ 為己xū jǐ yǐ tīng 虚己以听xū jǐ yǐ tīng 虛己以聽yán yǐ zé jǐ kuān yǐ dài rén 严以责己宽以待人yán yǐ zé jǐ kuān yǐ dài rén 嚴以責己寬以待人yán yú lǜ jǐ 严于律己yán yú lǜ jǐ 嚴於律己yǎn yǐ lǜ jǐ 严以律己yǎn yǐ lǜ jǐ 嚴以律己yì jǐ 异己yì jǐ 異己yǔ rén fāng biàn , zì jǐ fāng biàn 与人方便,自己方便yǔ rén fāng biàn , zì jǐ fāng biàn 與人方便,自己方便zhàn wéi jǐ yǒu 佔為己有zhàn wéi jǐ yǒu 占为己有zhī bǐ zhī jǐ 知彼知己zhī bǐ zhī jǐ , bǎi zhàn bù dài 知彼知己,百战不殆zhī bǐ zhī jǐ , bǎi zhàn bù dài 知彼知己,百戰不殆zhī jǐ 知己zhī jǐ zhī bǐ 知己知彼zhī jǐ zhī bǐ , bǎi zhàn bù dài 知己知彼,百战不殆zhī jǐ zhī bǐ , bǎi zhàn bù dài 知己知彼,百戰不殆zhū chú yì jǐ 誅鋤異己zhū chú yì jǐ 诛锄异己zì jǐ 自己zì jǐ dòng shǒu 自己动手zì jǐ dòng shǒu 自己動手zì jǐ rén 自己人zǒu zì jǐ de lù , ràng rén jiā qù shuō 走自己的路,讓人家去說zǒu zì jǐ de lù , ràng rén jiā qù shuō 走自己的路,让人家去说zuò zì jǐ 做自己