Có 1 kết quả:
jǐ ㄐㄧˇ
Tổng nét: 3
Bộ: jǐ 己 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フ一フ
Thương Hiệt: SU (尸山)
Unicode: U+5DF1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kỉ, kỷ
Âm Nôm: kỉ, kỷ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): おのれ (onore), つちのと (tsuchinoto), な (na)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei2
Âm Nôm: kỉ, kỷ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): おのれ (onore), つちのと (tsuchinoto), な (na)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei2
Tự hình 9
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bái mệnh cung kỷ - 拜命恭紀 (Phan Huy Thực)
• Bảo Ninh Sùng Phúc tự bi - 保寧崇福寺碑 (Lý Thừa Ân)
• Bính Dần xuân nhật ngẫu ngâm - 丙寅春日偶吟 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Dữ dật sĩ Phạm Thời Thấu liên vận kỳ 1 - 與逸士范時透聯韻其一 (Ngô Thì Nhậm)
• Điền gia xuân vọng - 田家春望 (Cao Thích)
• Tặng Từ Cán - 贈徐幹 (Tào Thực)
• Thu kinh kỳ 2 - 收京其二 (Đỗ Phủ)
• Vãng tại - 往在 (Đỗ Phủ)
• Xuân - 春 (Trương Công Giai)
• Xuân ý tức sự - 春意即事 (Phạm Nhữ Dực)
• Bảo Ninh Sùng Phúc tự bi - 保寧崇福寺碑 (Lý Thừa Ân)
• Bính Dần xuân nhật ngẫu ngâm - 丙寅春日偶吟 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Dữ dật sĩ Phạm Thời Thấu liên vận kỳ 1 - 與逸士范時透聯韻其一 (Ngô Thì Nhậm)
• Điền gia xuân vọng - 田家春望 (Cao Thích)
• Tặng Từ Cán - 贈徐幹 (Tào Thực)
• Thu kinh kỳ 2 - 收京其二 (Đỗ Phủ)
• Vãng tại - 往在 (Đỗ Phủ)
• Xuân - 春 (Trương Công Giai)
• Xuân ý tức sự - 春意即事 (Phạm Nhữ Dực)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. mình
2. riêng
3. Kỷ (ngôi thứ 6 hàng Can)
2. riêng
3. Kỷ (ngôi thứ 6 hàng Can)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Can “Kỉ”, can thứ sáu trong mười can.
2. (Danh) Từ dùng cho thứ tự, chỉ hàng thứ sáu. ◎Như: “tam niên kỉ ban” 三年己班 năm thứ ba ban thứ sáu.
3. (Đại) Mình, đối lại với người. ◎Như: “vị kỉ” 爲己 chỉ vì mình, “lợi kỉ” 利己 chỉ lợi mình. ◇Luận Ngữ 論語: “Kỉ sở bất dục, vật thi ư nhân” 己所不欲, 勿施於人 (Nhan Uyên 顏淵) Cái gì mình không muốn, thì đừng làm cho người.
2. (Danh) Từ dùng cho thứ tự, chỉ hàng thứ sáu. ◎Như: “tam niên kỉ ban” 三年己班 năm thứ ba ban thứ sáu.
3. (Đại) Mình, đối lại với người. ◎Như: “vị kỉ” 爲己 chỉ vì mình, “lợi kỉ” 利己 chỉ lợi mình. ◇Luận Ngữ 論語: “Kỉ sở bất dục, vật thi ư nhân” 己所不欲, 勿施於人 (Nhan Uyên 顏淵) Cái gì mình không muốn, thì đừng làm cho người.
Từ điển Thiều Chửu
① Can kỉ, can thứ sáu trong mười can.
② Mình, đối lại với người, như vị kỉ 為己 chỉ vì mình, lợi kỉ 利己 chỉ lợi mình.
③ Riêng, lòng muốn riêng.
② Mình, đối lại với người, như vị kỉ 為己 chỉ vì mình, lợi kỉ 利己 chỉ lợi mình.
③ Riêng, lòng muốn riêng.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mình, tự mình, ta, riêng của mình: 利己 Làm lợi cho mình; 舍己爲人 Hi sinh mình vì người khác; 知彼知己 Biết người biết ta;
② Kỉ (ngôi thứ sáu trong hàng can).
② Kỉ (ngôi thứ sáu trong hàng can).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vị thứ 6 trong Thập can — Mình. Thân mình. Thuộc về mình. Td: Ích kỉ 益己 ( lợi cho mình ) — Tên một trong các bộ chữ Trung Hoa.
Từ điển Trung-Anh
(1) self
(2) oneself
(3) sixth of the ten Heavenly Stems 十天干[shi2 tian1 gan1]
(4) sixth in order
(5) letter "F" or roman "VI" in list "A, B, C", or "I, II, III" etc
(6) hexa
(2) oneself
(3) sixth of the ten Heavenly Stems 十天干[shi2 tian1 gan1]
(4) sixth in order
(5) letter "F" or roman "VI" in list "A, B, C", or "I, II, III" etc
(6) hexa
Từ ghép 123
ài rén rú jǐ 愛人如己 • ài rén rú jǐ 爱人如己 • ān fèn shǒu jǐ 安分守己 • bān qǐ shí tou zá zì jǐ de jiǎo 搬起石头砸自己的脚 • bān qǐ shí tou zá zì jǐ de jiǎo 搬起石頭砸自己的腳 • bān shí tou zá zì jǐ de jiǎo 搬石头砸自己的脚 • bān shí tou zá zì jǐ de jiǎo 搬石頭砸自己的腳 • biǎo xiàn zì jǐ 表现自己 • biǎo xiàn zì jǐ 表現自己 • bù yǐ wù xǐ , bù yǐ jǐ bēi 不以物喜,不以己悲 • Dá jǐ 妲己 • fǎn qiú zhū jǐ 反求諸己 • fǎn qiú zhū jǐ 反求诸己 • fèng gōng kè jǐ 奉公克己 • fèng gōng kè jǐ 奉公剋己 • gè chí jǐ jiàn 各持己見 • gè chí jǐ jiàn 各持己见 • gè shū jǐ jiàn 各抒己見 • gè shū jǐ jiàn 各抒己见 • gè zhí jǐ jiàn 各執己見 • gè zhí jǐ jiàn 各执己见 • gù zhí jǐ jiàn 固執己見 • gù zhí jǐ jiàn 固执己见 • hǎi nèi cún zhī jǐ , tiān yá ruò bǐ lín 海內存知己,天涯若比鄰 • hǎi nèi cún zhī jǐ , tiān yá ruò bǐ lín 海内存知己,天涯若比邻 • hóng yán zhī jǐ 紅顏知己 • hóng yán zhī jǐ 红颜知己 • huí jiā chī zì jǐ 回家吃自己 • jǐ chǒu 己丑 • jǐ fāng 己方 • jǐ hài 己亥 • jǐ jiàn 己見 • jǐ jiàn 己见 • jǐ mǎo 己卯 • jǐ sì 己巳 • jǐ suǒ bù yù , wù shī yú rén 己所不欲,勿施于人 • jǐ suǒ bù yù , wù shī yú rén 己所不欲,勿施於人 • jǐ táng 己糖 • jǐ wèi 己未 • jǐ xíng gān yán 己型肝炎 • jǐ yǒu 己酉 • jīn wō yín wō bù rú zì jǐ de gǒu wō 金窝银窝不如自己的狗窝 • jīn wō yín wō bù rú zì jǐ de gǒu wō 金窩銀窩不如自己的狗窩 • jù wéi jǐ yǒu 据为己有 • jù wéi jǐ yǒu 據為己有 • kè jǐ 克己 • kè jǐ 剋己 • kè jǐ fèng gōng 克己奉公 • kè jǐ fèng gōng 剋己奉公 • kè jǐ fù lǐ 克己复礼 • kè jǐ fù lǐ 克己復禮 • Kǒng Yǐ jǐ 孔乙己 • lán yán zhī jǐ 蓝颜知己 • lán yán zhī jǐ 藍顏知己 • lì jǐ 利己 • lì jǐ zhǔ yì 利己主义 • lì jǐ zhǔ yì 利己主義 • mán xīn mèi jǐ 瞒心昧己 • mán xīn mèi jǐ 瞞心昧己 • qiú rén bù rú qiú jǐ 求人不如求己 • rén bù wèi jǐ , tiān zhū dì miè 人不为己,天诛地灭 • rén bù wèi jǐ , tiān zhū dì miè 人不為己,天誅地滅 • rén zài jiāng hú , shēn bù yóu jǐ 人在江湖,身不由己 • ruò yào rén bù zhī , chú fēi jǐ mò wéi 若要人不知,除非己莫为 • ruò yào rén bù zhī , chú fēi jǐ mò wéi 若要人不知,除非己莫為 • shě jǐ 捨己 • shě jǐ 舍己 • shě jǐ jiù rén 捨己救人 • shě jǐ jiù rén 舍己救人 • shě jǐ wèi gōng 捨己為公 • shě jǐ wèi gōng 舍己为公 • shě jǐ wèi rén 捨己為人 • shě jǐ wèi rén 舍己为人 • shēn bù yóu jǐ 身不由己 • shì bù guān jǐ 事不关己 • shì bù guān jǐ 事不關己 • shì bù guān jǐ , gāo gāo guà qǐ 事不关己,高高挂起 • shì bù guān jǐ , gāo gāo guà qǐ 事不關己,高高掛起 • shì tóng jǐ chū 視同己出 • shì tóng jǐ chū 视同己出 • shì wéi zhī jǐ 視為知己 • shì wéi zhī jǐ 视为知己 • shì wèi zhī jǐ zhě sǐ , nǚ wèi yuè jǐ zhě róng 士为知己者死,女为悦己者容 • shì wèi zhī jǐ zhě sǐ , nǚ wèi yuè jǐ zhě róng 士為知己者死,女為悅己者容 • sǔn rén bù lì jǐ 损人不利己 • sǔn rén bù lì jǐ 損人不利己 • sǔn rén lì jǐ 损人利己 • sǔn rén lì jǐ 損人利己 • wēi fú zì jǐ 威福自己 • wéi jǐ rèn 为己任 • wéi jǐ rèn 為己任 • wèi jǐ 为己 • wèi jǐ 為己 • xū jǐ yǐ tīng 虚己以听 • xū jǐ yǐ tīng 虛己以聽 • yán yǐ zé jǐ kuān yǐ dài rén 严以责己宽以待人 • yán yǐ zé jǐ kuān yǐ dài rén 嚴以責己寬以待人 • yán yú lǜ jǐ 严于律己 • yán yú lǜ jǐ 嚴於律己 • yǎn yǐ lǜ jǐ 严以律己 • yǎn yǐ lǜ jǐ 嚴以律己 • yì jǐ 异己 • yì jǐ 異己 • yǔ rén fāng biàn , zì jǐ fāng biàn 与人方便,自己方便 • yǔ rén fāng biàn , zì jǐ fāng biàn 與人方便,自己方便 • zhàn wéi jǐ yǒu 佔為己有 • zhàn wéi jǐ yǒu 占为己有 • zhī bǐ zhī jǐ 知彼知己 • zhī bǐ zhī jǐ , bǎi zhàn bù dài 知彼知己,百战不殆 • zhī bǐ zhī jǐ , bǎi zhàn bù dài 知彼知己,百戰不殆 • zhī jǐ 知己 • zhī jǐ zhī bǐ 知己知彼 • zhī jǐ zhī bǐ , bǎi zhàn bù dài 知己知彼,百战不殆 • zhī jǐ zhī bǐ , bǎi zhàn bù dài 知己知彼,百戰不殆 • zhū chú yì jǐ 誅鋤異己 • zhū chú yì jǐ 诛锄异己 • zì jǐ 自己 • zì jǐ dòng shǒu 自己动手 • zì jǐ dòng shǒu 自己動手 • zì jǐ rén 自己人 • zǒu zì jǐ de lù , ràng rén jiā qù shuō 走自己的路,讓人家去說 • zǒu zì jǐ de lù , ràng rén jiā qù shuō 走自己的路,让人家去说 • zuò zì jǐ 做自己