Có 1 kết quả:

jǐ hài ㄐㄧˇ ㄏㄞˋ

1/1

jǐ hài ㄐㄧˇ ㄏㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

thirty-sixth year F12 of the 60 year cycle, e.g. 1959 or 2019

Bình luận 0