Có 1 kết quả:

jǐ yǒu ㄐㄧˇ ㄧㄡˇ

1/1

jǐ yǒu ㄐㄧˇ ㄧㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

forty-sixth year F10 of the 60 year cycle, e.g. 1969 or 2029

Bình luận 0