Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yǐ jiǔ
ㄧˇ ㄐㄧㄡˇ
1
/1
已久
yǐ jiǔ
ㄧˇ ㄐㄧㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
already a long time
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bệnh mã - 病馬
(
Đỗ Phủ
)
•
Cảm ngộ kỳ 16 - 感遇其十六
(
Trần Tử Ngang
)
•
Cảm ngộ kỳ 18 - 感遇其十八
(
Trần Tử Ngang
)
•
Cảm ngộ kỳ 27 - 感遇其二十七
(
Trần Tử Ngang
)
•
Diêm thương phụ - 鹽商婦
(
Bạch Cư Dị
)
•
Đình thí đối sách - 廷試對策
(
Phan Đình Phùng
)
•
Ký Hoà Châu Lưu sứ quân - 寄和州劉使君
(
Trương Tịch
)
•
Tạp thi kỳ 1 - 雜詩其一
(
Tào Phi
)
•
Tương thích Ngô Sở, lưu biệt Chương sứ quân lưu hậu kiêm mạc phủ chư công, đắc liễu tự - 將適吳楚,留別章使君留後兼幕府諸公,得柳字
(
Đỗ Phủ
)
•
Vũ tình hậu, bộ chí Tứ Vọng đình hạ ngư trì thượng, toại tự Càn Minh tự tiền đông cương thượng quy kỳ 2 - 雨晴後,步至四望亭下魚池上,遂自乾明寺前東岡上歸其二
(
Tô Thức
)
Bình luận
0