Có 1 kết quả:
yǐ jiàn fēn xiǎo ㄧˇ ㄐㄧㄢˋ ㄈㄣ ㄒㄧㄠˇ
yǐ jiàn fēn xiǎo ㄧˇ ㄐㄧㄢˋ ㄈㄣ ㄒㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the result becomes apparent
(2) (after) the dust has settled
(2) (after) the dust has settled
Bình luận 0
yǐ jiàn fēn xiǎo ㄧˇ ㄐㄧㄢˋ ㄈㄣ ㄒㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0