Có 1 kết quả:

bā bu de ㄅㄚ

1/1

bā bu de ㄅㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) to be eager for
(2) to long for
(3) to look forward to

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0