Có 1 kết quả:

Bā lì ㄅㄚ ㄌㄧˋ

1/1

Bā lì ㄅㄚ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Pali, language of Theravad Pali canon
(2) Barry (name)
(3) Gareth Barry (1981-), English footballer

Bình luận 0