Có 1 kết quả:

Bā ěr shě fū sī jī ㄅㄚ ㄦˇ ㄕㄜˇ ㄈㄨ ㄙ ㄐㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(Charlene) Barshefsky, US trade negotiator

Bình luận 0