Có 1 kết quả:

Bā zhōu ㄅㄚ ㄓㄡ

1/1

Bā zhōu ㄅㄚ ㄓㄡ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) East Sichuan and Chongqing
(2) also abbr. for Bayingolin Mongol Autonomous Prefecture in Xinjiang
(3) abbr. for 巴音郭楞蒙古自治州[Ba1 yin1 guo1 leng2 Meng3 gu3 Zi4 zhi4 zhou1]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0