Có 1 kết quả:
Bā zhōu ㄅㄚ ㄓㄡ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) East Sichuan and Chongqing
(2) also abbr. for Bayingolin Mongol Autonomous Prefecture in Xinjiang
(3) abbr. for 巴音郭楞蒙古自治州[Ba1 yin1 guo1 leng2 Meng3 gu3 Zi4 zhi4 zhou1]
(2) also abbr. for Bayingolin Mongol Autonomous Prefecture in Xinjiang
(3) abbr. for 巴音郭楞蒙古自治州[Ba1 yin1 guo1 leng2 Meng3 gu3 Zi4 zhi4 zhou1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0