Có 1 kết quả:
bā bā jiē jiē ㄅㄚ ㄅㄚ ㄐㄧㄝ ㄐㄧㄝ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to manage with difficulty
(2) only just getting by
(3) in a difficult position
(2) only just getting by
(3) in a difficult position
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0