Có 1 kết quả:

Bā xī ěr ㄅㄚ ㄒㄧ ㄦˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Bashir (name)
(2) Omar Hasan Ahmad al-Bashir (1944-), Sudanese military man and politician, president of Sudan from 1993

Bình luận 0