Có 1 kết quả:
Bā xī ěr ㄅㄚ ㄒㄧ ㄦˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Bashir (name)
(2) Omar Hasan Ahmad al-Bashir (1944-), Sudanese military man and politician, president of Sudan from 1993
(2) Omar Hasan Ahmad al-Bashir (1944-), Sudanese military man and politician, president of Sudan from 1993
Bình luận 0