Có 1 kết quả:

Bā lù ㄅㄚ ㄌㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Baruch (name)
(2) Baruch, disciple of Jeremiah
(3) book of Baruch in the Apocrypha

Bình luận 0