Có 1 kết quả:
Bā dé ěr ㄅㄚ ㄉㄜˊ ㄦˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Baldr or Baldur, god in Norse mythology
(2) Andreas Baader (1943-1977), leader of Red Army Faction, a.k.a. the Baader-Meinhof group
(2) Andreas Baader (1943-1977), leader of Red Army Faction, a.k.a. the Baader-Meinhof group
Bình luận 0