Có 1 kết quả:

Bā xīn ㄅㄚ ㄒㄧㄣ

1/1

Bā xīn ㄅㄚ ㄒㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

abbr. for Papua New Guinea 巴布亞新幾內亞|巴布亚新几内亚[Ba1 bu4 ya4 Xin1 Ji3 nei4 ya4]