Có 1 kết quả:
Bā dōng ㄅㄚ ㄉㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Badong county in Enshi Tujia and Miao autonomous prefecture 恩施土家族苗族自治州[En1 shi1 Tu3 jia1 zu2 Miao2 zu2 zi4 zhi4 zhou1], Hubei
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0