Có 2 kết quả:

Bā gé dá ㄅㄚ ㄍㄜˊ ㄉㄚˊbā gé dá ㄅㄚ ㄍㄜˊ ㄉㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Baghdad, capital of Iraq

Từ điển phổ thông

Baghdad (thủ đô của Irắc)