Có 1 kết quả:

Bā tè ㄅㄚ ㄊㄜˋ

1/1

Bā tè ㄅㄚ ㄊㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Barth or Barthes (name)
(2) Roland Barthes (1915-1980), French critic and semiotician

Bình luận 0