Có 1 kết quả:

Bā tè wǎ zú ㄅㄚ ㄊㄜˋ ㄨㄚˇ ㄗㄨˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 特瓦族[Te4 wa3 zu2]

Bình luận 0