Có 1 kết quả:

Bā jiě ㄅㄚ ㄐㄧㄝˇ

1/1

Bā jiě ㄅㄚ ㄐㄧㄝˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Palestine Liberation Organization (PLO)
(2) abbr. for 巴勒斯坦解放組織|巴勒斯坦解放组织[Ba1 le4 si1 tan3 Jie3 fang4 Zu3 zhi1]