Có 1 kết quả:

bā dòu shǔ ㄅㄚ ㄉㄡˋ ㄕㄨˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Croton, genus of evergreen bush of Euphorbiaceae family 大戟科[da4 ji3 ke1]

Bình luận 0