Có 1 kết quả:
Bā lǐ kūn cǎo yuán ㄅㄚ ㄌㄧˇ ㄎㄨㄣ ㄘㄠˇ ㄩㄢˊ
Bā lǐ kūn cǎo yuán ㄅㄚ ㄌㄧˇ ㄎㄨㄣ ㄘㄠˇ ㄩㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Barkol grasslands near Hami in Xinjiang
Bình luận 0
Bā lǐ kūn cǎo yuán ㄅㄚ ㄌㄧˇ ㄎㄨㄣ ㄘㄠˇ ㄩㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0