Có 1 kết quả:
Bā lù ㄅㄚ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Baruch (name)
(2) Baruch, disciple of Jeremiah
(3) book of Baruch in the Apocrypha
(2) Baruch, disciple of Jeremiah
(3) book of Baruch in the Apocrypha
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0