Có 1 kết quả:
Bā tiě ㄅㄚ ㄊㄧㄝˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Transit Elevated Bus (TEB)
(2) (coll.) Pakistani brethren
(3) Pakistani comrades
(4) abbr. for 巴基斯坦鐵哥們|巴基斯坦铁哥们[Ba1 ji1 si1 tan3 tie3 ge1 men5]
(2) (coll.) Pakistani brethren
(3) Pakistani comrades
(4) abbr. for 巴基斯坦鐵哥們|巴基斯坦铁哥们[Ba1 ji1 si1 tan3 tie3 ge1 men5]
Bình luận 0