Có 1 kết quả:
Bā yīn guō léng zhōu ㄅㄚ ㄧㄣ ㄍㄨㄛ ㄌㄥˊ ㄓㄡ
Bā yīn guō léng zhōu ㄅㄚ ㄧㄣ ㄍㄨㄛ ㄌㄥˊ ㄓㄡ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) abbr. for Bayingolin Mongol Autonomous Prefecture in Xinjiang
(2) abbr. for 巴音郭楞蒙古自治州[Ba1 yin1 guo1 leng2 Meng3 gu3 Zi4 zhi4 zhou1]
(2) abbr. for 巴音郭楞蒙古自治州[Ba1 yin1 guo1 leng2 Meng3 gu3 Zi4 zhi4 zhou1]
Bình luận 0