Có 1 kết quả:
bā sòng guǎn ㄅㄚ ㄙㄨㄥˋ ㄍㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bassoon (loanword)
(2) also written 低音管[di1 yin1 guan3] or 巴松管[ba1 song1 guan3]
(2) also written 低音管[di1 yin1 guan3] or 巴松管[ba1 song1 guan3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0