Có 1 kết quả:
bā gāo wàng shàng ㄅㄚ ㄍㄠ ㄨㄤˋ ㄕㄤˋ
bā gāo wàng shàng ㄅㄚ ㄍㄠ ㄨㄤˋ ㄕㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to wish for higher status (idiom); to curry favor in the hope of promotion
bā gāo wàng shàng ㄅㄚ ㄍㄠ ㄨㄤˋ ㄕㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh