Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
zhāo ㄓㄠTổng nét: 8
Bộ:
jǐ 己 (+5 nét)
Hình thái:
⿰召巳Nét bút:
フノ丨フ一フ一フThương Hiệt: SRRU (尸口口山)
Unicode:
U+5DF6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận