Có 1 kết quả:
jǐn ㄐㄧㄣˇ
Tổng nét: 9
Bộ: jǐ 己 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱丞己
Nét bút: フ丨フノ丶一フ一フ
Thương Hiệt: NEMSU (弓水一尸山)
Unicode: U+5DF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cẩn
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): したが.う (shitaga.u), の.びる (no.biru), さかずき (sakazuki)
Âm Hàn: 근
Âm Quảng Đông: gan2
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): したが.う (shitaga.u), の.びる (no.biru), さかずき (sakazuki)
Âm Hàn: 근
Âm Quảng Đông: gan2
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0